Tính chất cơ-lý của các loại vật liệu | Vật liệu | Gioăng Phớt Thủy Lực Việt Áo
Vật liệu   /  Tính chất cơ-lý của các loại vật liệu

Ghi chú:

+ Phù hợp.           - Không phù hợp.          0 Không thử nghiệm.          RT Nhiệt độ phòng.          * Tiêu chuẩn ISO.          ** Tiêu chuẩn ASTM.

Tính chất cơ - lý các loại vật liệu chế tạo goăng phớt Màu sắc Độ cứng Tỷ trọng Ứng suất kéo Ứng suất đàn hồi Ứng suất nén Độ giãn dài khi kéo đứt Độ đàn hồi Lực xé rách Độ mài mòn Nhiệt độ làm việc thấp nhất Nhiệt độ làm việc cao nhất Khả năng chịu dầu khoáng Khả năng chịu hỗn hợp nước công nghiệp Khả năng chịu nước
TÊN VẬT LIỆU THÀNH PHẦN Shore A Shore D g/cm3 N/mm2 N/mm2 N/mm2 % % N/mm mm3 °C °C RT 60°C RT 60°C RT 60°C
PU Standard polyurethane
đen /  xanh lá cây
95±2 48±3 1,20 ≥12 ≥40 0 ≥430 42 ≥100 18 -30 110 + + 0 - + -
HPU hydrolisys-resistant polyurethane
đỏ
95±2 48±3 1,2 ≥13 ≥30 0 ≥330 29 ≥100 17 -20 110 + + + + + +
GPU polyurethane for giant seals and big cross sections
đỏ thẫm
95±2 47±3 1,20 ≥11 ≥45 0 ≥280 43 ≥40 25 -30 110 + + + 0 + 0
LTPU self-lubricated polyurethane
xanh
95±2 47±3 1,17 ≥12 ≥50 0 ≥450 50 ≥80 15 -50 110 + + 0 - + -
HTPU high-temperature polyurethane
trắng
96±2 50±3 1,17* 11 45 0 500 0 80 15 -35 135 0 0 0 0 0 0
SPU self-lubricated polyurethane
ghi /  đen
95±2 48±3 1,24 17 50 0 380 0 120 17 -20 110 + + + + + +
XPU hard polyurethane
xanh thẫm
0 57±3 1,21 ≥18 ≥50 0 ≥400 0 ≥140 18 -30 110 + + 0 - + -
XHPU hard hydrolysis resistant polyurethane
đỏ /  vàng thẫm
0 60±3 1,22 ≥20 ≥50 0 ≥350 0 170 20 -20 110 + + + + + +
XSPU hard self-lubricated polyurethane
ghi thẫm
0 57±3 1,26 24 45 0 350 0 160 20 -20 110 + + + + + +
NBR acrylonitrile-butadiene-rubber
đen
85±5 0 1,31 ≥11 ≥16 0 ≥130 28 21 90 -30 100 + + + + + +
HNBR hydrogenated acrylonitrile-butadiene rubber
đen /  xanh
85±5 0 1,22 ≥10 ≥18 0 ≥180 29 20 90 -25 150 + + + + + +
FKM VITON® / fluorocarbon rubber
nâu
83±5 0 2,3 ≥5 ≥8 0 ≥200 7 15 150 -20 200 + + + 0 + +
EPDM ethylene propylene diene rubber
đen
85±5 0 1,22 ≥9 ≥12 0 ≥110 38 21 120 -50 150 - - - - + +
MVQ vinyl methyl silicone rubber
đỏ thẫm /  xanh
85±5 0 1,52 ≥5 ≥7 0 ≥130 44 0 0 -60 200 +/0 +/0 0 0 + +
TFE/P (ALFAS) tetrafluoroethylene propylene rubber (AFLAS)
trắng
83±5 0 1,60 8 13 0 200 0 19 110 -10 200 + + + + + +
PTFE virgin polytetrafluoro ethylene
trắng
0 57 2,17 0 27 0 300 0 0 0 -200 260 + + + + + +
PTFE glass polytetrafluoro ethylene filled with 15% Glass Fibre + 5% MoS2
ghi
0 60 2,25 0 18 0 200 0 0 0 -200 260 + + + + + +
PTFE bronze polytetrafluoro ethylene filled with 40% Bronze
vàng đồng
0 64 3,00 0 22 0 280 0 0 0 -200 260 + + + + + +
PTFE carbon polytetrafluoro ethylene filled with 25% Carbon
đen
0 65 2,10 0 15 0 180 0 0 0 -200 260 + + + + + +
PTFE graphite polytetrafluoro ethylene filled with 15% Graphite
ghi thẫm
0 60±3* 2,13 0 16** 0 140** 0 0 0 -200 260 0 0 0 0 0 0
PTFE ekonol PTFE ekonol polytetrafluoro ethylene filled with 10% Ekonol
kem
0 56±3 2,04 0 20** 11 250** 0 0 0 -200 260 0 0 0 0 0 0
POM polyoxymethelene (polyacetal)
trắng /  đen
0 82 1,41 0 62 0 40 0 0 0 -50 100 + + + + + +
PA polyamide
tự nhiên /  đen
0 77 1,15 0 65 0 120 0 0 0 -40 100 + + + + 0 0
PAEK polyaryletherketone
kem
0 86 1,32 0 97 0 ≥50 0 0 0 0 260 + + + + + +
UHMWPE ultra high molecular weight
tự nhiên /  trắng
0 61±3* 0,93 0 40** 88 50** 0 0 0 -200 80 + + + + + +