Rubberelastomers | Vật liệu | Gioăng Phớt Thủy Lực Việt Áo
Vật liệu   /  Tính chất cơ-lý của các loại vật liệu  /  Rubberelastomers
Tính chất cơ - lý các loại vật liệu chế tạo goăng phớt Màu sắc Độ cứng Tỷ trọng Ứng suất kéo Ứng suất đàn hồi Ứng suất nén Độ giãn dài khi kéo đứt Độ đàn hồi Lực xé rách Độ mài mòn Nhiệt độ làm việc thấp nhất Nhiệt độ làm việc cao nhất Khả năng chịu dầu khoáng Khả năng chịu hỗn hợp nước công nghiệp Khả năng chịu nước
TÊN VẬT LIỆU THÀNH PHẦN Shore A Shore D g/cm3 N/mm2 N/mm2 N/mm2 % % N/mm mm3 °C °C RT 60°C RT 60°C RT 60°C
HNBR hydrogenated acrylonitrile-butadiene rubber
đen /  xanh
85±5 0 1,22 ≥10 ≥18 0 ≥180 29 20 90 -25 150 + + + + + +
FKM VITON® / fluorocarbon rubber
nâu
83±5 0 2,3 ≥5 ≥8 0 ≥200 7 15 150 -20 200 + + + 0 + +
EPDM ethylene propylene diene rubber
đen
85±5 0 1,22 ≥9 ≥12 0 ≥110 38 21 120 -50 150 - - - - + +
MVQ vinyl methyl silicone rubber
đỏ thẫm /  xanh
85±5 0 1,52 ≥5 ≥7 0 ≥130 44 0 0 -60 200 +/0 +/0 0 0 + +
TFE/P (ALFAS) tetrafluoroethylene propylene rubber (AFLAS)
trắng
83±5 0 1,60 8 13 0 200 0 19 110 -10 200 + + + + + +