Công ty TNHH Goăng phớt Việt Áo- GPVA Co., Ltd. Số ĐKKD 0105834316 cấp ngày 26/03/2012.
Địa chỉ VP: 192 ngõ Xã Đàn II Phường Nam Đồng Quận Đống Đa - TP.Hà Nội
Điện thoại : 024 3577 2916 Di động: 09 0354 7800. Email: admin@gpva.vn
Tính chất cơ - lý các loại vật liệu chế tạo goăng phớt | Màu sắc | Độ cứng | Tỷ trọng | Ứng suất kéo | Ứng suất đàn hồi | Ứng suất nén | Độ giãn dài khi kéo đứt | Độ đàn hồi | Lực xé rách | Độ mài mòn | Nhiệt độ làm việc thấp nhất | Nhiệt độ làm việc cao nhất | Khả năng chịu dầu khoáng | Khả năng chịu hỗn hợp nước công nghiệp | Khả năng chịu nước | |||||
TÊN VẬT LIỆU | THÀNH PHẦN | Shore A | Shore D | g/cm3 | N/mm2 | N/mm2 | N/mm2 | % | % | N/mm | mm3 | °C | °C | RT | 60°C | RT | 60°C | RT | 60°C | |
PU | Standard polyurethane |
đen / xanh lá cây
|
95±2 | 48±3 | 1,20 | ≥12 | ≥40 | 0 | ≥430 | 42 | ≥100 | 18 | -30 | 110 | + | + | 0 | - | + | - |
HPU | hydrolisys-resistant polyurethane |
đỏ
|
95±2 | 48±3 | 1,2 | ≥13 | ≥30 | 0 | ≥330 | 29 | ≥100 | 17 | -20 | 110 | + | + | + | + | + | + |
GPU | polyurethane for giant seals and big cross sections |
đỏ thẫm
|
95±2 | 47±3 | 1,20 | ≥11 | ≥45 | 0 | ≥280 | 43 | ≥40 | 25 | -30 | 110 | + | + | + | 0 | + | 0 |
LTPU | self-lubricated polyurethane |
xanh
|
95±2 | 47±3 | 1,17 | ≥12 | ≥50 | 0 | ≥450 | 50 | ≥80 | 15 | -50 | 110 | + | + | 0 | - | + | - |
HTPU | high-temperature polyurethane |
trắng
|
96±2 | 50±3 | 1,17* | 11 | 45 | 0 | 500 | 0 | 80 | 15 | -35 | 135 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
SPU | self-lubricated polyurethane |
ghi / đen
|
95±2 | 48±3 | 1,24 | 17 | 50 | 0 | 380 | 0 | 120 | 17 | -20 | 110 | + | + | + | + | + | + |
XPU | hard polyurethane |
xanh thẫm
|
0 | 57±3 | 1,21 | ≥18 | ≥50 | 0 | ≥400 | 0 | ≥140 | 18 | -30 | 110 | + | + | 0 | - | + | - |
XHPU | hard hydrolysis resistant polyurethane |
đỏ / vàng thẫm
|
0 | 60±3 | 1,22 | ≥20 | ≥50 | 0 | ≥350 | 0 | 170 | 20 | -20 | 110 | + | + | + | + | + | + |
XSPU | hard self-lubricated polyurethane |
ghi thẫm
|
0 | 57±3 | 1,26 | 24 | 45 | 0 | 350 | 0 | 160 | 20 | -20 | 110 | + | + | + | + | + | + |
NBR | acrylonitrile-butadiene-rubber |
đen
|
85±5 | 0 | 1,31 | ≥11 | ≥16 | 0 | ≥130 | 28 | 21 | 90 | -30 | 100 | + | + | + | + | + | + |