Gioăng Phớt Thủy Lực Việt Áo
Sản phẩm   /  Phớt Xi lanh - Hydraulic Cylinder Seals  /  Phớt quả piston-Piston Seals
http://gpva.vn//upload/product/1340484041_K19.jpg
K19

MÔ TẢ:

-Dùng cho xi lanh thủy lực, lực tác động một chiều

-Thiết kế lò so hỗ trợ làm kín bề mặt xi lanh, dùng cho các ứng dụng chung, phù hợp với yêu cầu vận tốc cao, áp suất thấp.

ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC:

Vật liệu chế tạo

Nhiệt độ làm việc

Vận tốc (max)

Áp suất (bar/psi)

PTFE virgin

-30...+110˚C

15 m/s

100/1450

PTFE glass

-20...+110˚C

15 m/s

160/2300

PTFE bronze

-30...+100˚C

15 m/s

160/2300

-Lò so dạng chữ U-tiêu chuẩn.

-Lựa chọn vật liệu theo môi trường làm việc tại mục  VẬT LIỆU

Đặt hàng:
Những thông tin (*) là bắt buộc
Họ tên (*):

Địa chỉ (*):
Email (*):
Điện thoại (*):
Sản phẩm :
Yêu cầu:
Mã bảo vệ (*):
 
Chi tiết sản phẩm
KÍCH THƯỚC TIÊU CHUẨN (mm)
Code D H L
K19.6.6x3.7x2.4 6.6 3.7   2.4
K19.7.7x4.8x2.4 7.7 4.8   2.4
K19.8x5.1x2.4 8 5.1   2.4
K19.9.52x6.62x2.4 9.52 6.62   2.4
K19.10x4.6x3.44 10 4.6   3.44
K19.10x7.1x2.4 10 7.1   2.4
K19.12x9.1x2.4 12 9.1   2.4
K19.12.4x9.5x2.4 12.4 9.5   2.4
K19.12.7x9.8x2.4 12.7 9.8   2.4
K19.14x9.5x3.6 14 9.5   3.6
K19.14.2x11.3x2.4 14.2 11.3   2.4
K19.15x10.5x3.6 15 10.5   3.6
K19.15.7x12.8x2.4 15.7 12.8   2.4
K19.16x11.5x3.6 16 11.5   3.6
K19.16.2x13.3x2.4 16.2 13.3   2.4
K19.17x12.5x3.6 17 12.5   3.6
K19.18x13.5x3.6 18 13.5   3.6
K19.20x15.5x3.6 20 15.5   3.6
K19.21x16.5x3.6 21 16.5   3.6
K19.22x17.5x3.6 22 17.5   3.6
K19.22.5x16x4.8 22.5 16   4.8
K19.25x18.8x4.8 25 18.8   4.8
K19.28x21.8x4.8 28 21.8   4.8
K19.28x21.8x4.8 28 21.8   4.8
K19.30x23.8x4.8 30 23.8   4.8
K19.32x25.8x4.8 32 25.8   4.8
K19.32x27.5x3.6 32 27.5   3.6
K19.35x28.8x4.8 35 28.8   4.8
K19.38.1x33.5x3.5 38.1 33.5   3.5
K19.40x33.8x4.8 40 33.8   4.8
K19.42x35.8x4.8 42 35.8   4.8
K19.45x38.8x4.8 45 38.8   4.8
K19.46x36.6x7.1 46 36.6   7.1
K19.46x39.8x4.8 46 39.8   4.8
K19.48x38.6x7.1 48 38.6   7.1
K19.50x40.6x7.1 50 40.6   7.1
K19.50.8x41.4x7.1 50.8 41.4   7.1
K19.52x42.6x7.1 52 42.6   7.1
Code D H L
K19.54x44.6x7.1 54 44.6   7.1
K19.55x45.6x7.1 55 45.6   7.1
K19.56x46.6x7.1 56 46.6   7.1
K19.57x52x3.2 57 52   3.2
K19.60x50.6x7.1 60 50.6   7.1
K19.63x53.6x7.1 63 53.6   7.1
K19.65x55.6x7.1 65 55.6   7.1
K19.68x58.6x7.1 68 58.6   7.1
K19.70x60.6x7.1 70 60.6   7.1
K19.73x63.6x7.1 73 63.6   7.1
K19.75x65.6x7.1 75 65.6   7.1
K19.80x70.6x7.1 80 70.6   7.1
K19.85x75.6x7.1 85 75.6   7.1
K19.86x76.6x7.1 86 76.6   7.1
K19.90x80.6x7.1 90 80.6   7.1
K19.95x85.6x7.1 95 85.6   7.1
K19.100x90.6x7.1 100 90.6   7.1
K19.105x98.8x4.8 105 98.8   4.8
K19.110x100.6x7.1 110 100.6   7.1
K19.115x105.6x7.1 115 105.6   7.1
K19.120x110.6x7.1 120 110.6   7.1
K19.125x112.8x9.5 125 112.8   9.5
K19.130x117.8x9.5 130 117.8   9.5
K19.135x122.8x9.5 135 122.8   9.5
K19.140x127.8x9.5 140 127.8   9.5
K19.145x132.8x9.5 145 132.8   9.5
K19.150x137.8x9.5 150 137.8   9.5
K19.160x147.8x9.5 160 147.8   9.5
K19.170x157.8x9.5 170 157.8   9.5
K19.180x167.8x9.5 180 167.8   9.5
K19.185x172.8x9.5 185 172.8   9.5
K19.190x177.8x9.5 190 177.8   9.5
K19.200x187.8x9.5 200 187.8   9.5
K19.210x190x15 210 190   15
K19.300x287.8x9.5 300 287.8   9.5
K19.308x295.8x9.5 308 295.8   9.5
K19.350x337.8x9.5 350 337.8   9.5
K19.480x467.8x9.5 480 467.8   9.5